--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hanh hao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hanh hao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hanh hao
+
như hanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hanh hao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hanh hao"
:
hanh hao
hành hạ
Lượt xem: 727
Từ vừa tra
+
hanh hao
:
như hanh
+
mong manh
:
faint; slender; slimhy vọng mong manhfaint hope
+
nghênh
:
Look round, look about oneNghênh trời nghênh đấtTo look about one
+
bố phượu
:
(khẩu ngữ) Joker, wag
+
josser
:
(từ lóng) người ngu xuẩn